DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
охладить vstresses
gen. làm nguội; làm lạnh; làm nguội lạnh; làm... nguội đi
fig. làm... nguôi đi; làm... dịu xuống; làm... khuây đi
охладиться v
gen. nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh đi
охладить
: 4 phrases in 1 subject
General4