DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
официальное
 официальный
gen. chính thức; đúng nghi thức; đúng phép lịch sự; trang trọng; trịnh trọng
| название
 название
gen. tên; tên gọi; tên sách; nhan đề
| сторонников
 сторонник
gen. người ủng hộ
старообрядчества | в
 в
gen. vào lúc
| России
 Россия
gen. Nga
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
официальный adj.stresses
gen. chính thức; đúng nghi thức (с соблюдением формальностей); đúng phép lịch sự (с соблюдением формальностей); trang trọng (с соблюдением формальностей); trịnh trọng (с соблюдением формальностей)
fig. xã giao (холодно-вежливый)
официальное: 9 phrases in 1 subject
General9