DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
отсиживать vstresses
gen. ngồi (в заключении, tù); (в заключении, tù); ngồi xong (в заключении); ở xong (в заключении)
inf. ngồi (пробыть)
отсиживаться v
inf. ngòi nấp; ẩn nấp; ẩn giấu; giấu mình