| |||
dịch đi; chuyển đi; xê đi; lùi lại (назад); xê ra (в сторону); dịch ra (в сторону) | |||
lùi lại (о сроке); bị hoãn lại (о сроке) | |||
| |||
đầy... đi; dịch... đi; chuyền... đi; xê... đi; đầy lui (назад); đầy... ra (в сторону); gạt... ra (в сторону) | |||
hoãn lại (о сроке и т.п.); lui lại (о сроке и т.п.) |
отодвигаться : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |