DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
откровенность nstresses
gen. sự, tính cởi mở; bộc trực; thẳng thắn; chân thành; thành thực
откровенности n
inf. những điều thú nhận (признания)
откровенность: 2 phrases in 1 subject
General2