Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
отвязаться
v
stresses
gen.
tuột ra
;
xổ ra
;
nới ra
;
bong ra
;
long ra
;
rời ra
fig., inf.
thoát khỏi
(отделываться)
;
tránh khỏi
(отделываться)
;
để cho... yên
(оставлять в покое)
;
buông tha.... ra
(оставлять в покое)
;
không ám... nữa
(оставлять в покое)
отвязать
v
gen.
cởi... ra
;
tháo... ra
;
mở... ra
;
gỡ
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips