DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
отваживаться vstresses
gen. đánh bạo; dám cả gan; dám
отваживать v
inf. làm... không dám đến nữa (от дома); làm... không muốn giao tiếp nữa (от дома); làm... mất thói quen (от привычки); làm... bò (от привычки)