DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отборный adj.stresses
gen. được lựa chọn; chọn lọc; tuyền lựa
inf. bất nhã (непристойный); khiếm nhã (непристойный); bất lịch sự (непристойный); tục tĩu (непристойный)
отборный
: 9 phrases in 1 subject
General9