DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
осуществить vstresses
gen. thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành (выполнять)
осуществиться v
gen. được thực hiện; thực hành; thi hành; được hoàn thành (выполняться)
осуществить
: 6 phrases in 1 subject
General6