| |||
xem xét; khám xét; khám nghiệm; khám; nhìn kỹ; xem kỹ; quan sát; kiềm tra; thị sát; đi thăm (посещать); đi xem (посещать); tham quan (посещать) | |||
| |||
nhìn quanh; ngó quanh; xem quanh | |||
tìm hiểu; làm quen; xem xét |
осматривать : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |