DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ослеплять vstresses
gen. làm mù; làm đui; làm lòa; làm chói mắt (на время); làm lóa mắt (на время); làm choáng mắt (на время); làm quáng mắt (на время)
fig. làm mù quáng; làm tối mắt; làm mê muội; làm mất trí