| |||
được giải phóng; được giải thoát; được tha (избавляться); được thả; được phóng thích; tự giải phóng; tự giải thoát; thoát khỏi (избавляться); tránh khỏi (избавляться); được miễn (избавляться); được miễn trừ (избавляться); trở nên trống (становиться пустым); trở nên trống không (становиться пустым); được dọn trống (о помещении); được sạch (очищаться от чего-л.); quang (очищаться от чего-л.); được rỗi (располагать временем); được rảnh (располагать временем) | |||
| |||
giài phóng (предоставлять свободу); giải thoát (предоставлять свободу); tha (из тюрьмы); thả (из тюрьмы); phóng thích (из тюрьмы); thả... ra (высвобождать); tháo... ra (высвобождать); mở... ra (высвобождать); tha cho (избавлять); miễn (избавлять); miễn cho (избавлять); miễn trừ (избавлять); cho thôi (отстранять); cách chức (отстранять); bãi chức (отстранять); làm sạch (очищать, опорожнять); dọn sạch (очищать, опорожнять); dọn hết... ra (очищать, опорожнять); dốc hết... ra (очищать, опорожнять); dọn... đi (покидать что-л.); dọn trống (покидать что-л.) | |||
nới... ra; giải phóng; đề rỗi (время для чего-л.); để dành (время для чего-л.); dành (время для чего-л.) |
освободиться : 24 phrases in 1 subject |
General | 24 |