DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
окрепнуть vstresses
gen. vững chắc thêm; mạnh khỏe ra; chắc chắn hơn; vững mạnh hơn; bình phục (после болезни); lại sức (после болезни); lại người (после болезни)
окрепший prtc.
gen. mạnh khỏe hơn; cứng cáp hơn (о детях)
окрепнуть
: 1 phrase in 1 subject
General1