DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
озорничать vstresses
gen. làm huyên náo (буянить, скандалить); làm om sòm (буянить, скандалить); sinh sự (буянить, скандалить); gây sự (буянить, скандалить); càn quấy (буянить, скандалить)
inf. đùa nghịch; nghịch ngợm; tinh nghịch; đùa tếu; nghịch