DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
одушевить vstresses
gen. khích lệ; khuyến khích; cồ vũ; cồ lệ; động viên; làm phấn khởi
одушевлённый adj.
gen. linh hoạt; hoạt bát; hoạt động; có sinh khí; phấn khởi
gram. chỉ động vật
одушевиться v
gen. linh hoạt lên; hoạt bát lên; hoạt động lên; phấn khởi lên
одушевлённый
: 1 phrase in 1 subject
General1