DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
одолевать vstresses
gen. thắng (побеждать); đánh thắng (побеждать); thắng lợi (побеждать)
fig. xâm chiếm (охватывать); tràn ngập (охватывать); chiếm lấy (охватывать); chi phối (охватывать)
fig., inf. khắc phục (осиливать, преодолевать); vượt qua (осиливать, преодолевать); tinh thông (овладевать чем-л.); nắm vững (овладевать чем-л.); hiểu thấu đáo (овладевать чем-л.); qua được (овладевать чем-л.)
inf. hành (замучить); làm tình làm tội (замучить)
одолевать
: 2 phrases in 1 subject
General2