| |||
vô căn cứ (необоснованный); vô cớ (необоснованный); không căn cứ (необоснованный); không xác đáng (необоснованный) | |||
vơ đũa cà nắm (касающийся всех, всего); xô bò (касающийся всех, всего); đồng loạt (касающийся всех, всего); không có phân biệt (касающийся всех, всего); bò cả vào một bị (касающийся всех, всего) | |||
| |||
một cách vơ đũa cả nắm; xô bồ; vô căn cứ; vô cớ; không căn cứ; không xác đáng |
огульный : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |