DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
огульный adj.stresses
gen. vô căn cứ (необоснованный); vô cớ (необоснованный); không căn cứ (необоснованный); không xác đáng (необоснованный)
inf. vơ đũa cà nắm (касающийся всех, всего); xô bò (касающийся всех, всего); đồng loạt (касающийся всех, всего); không có phân biệt (касающийся всех, всего); bò cả vào một bị (касающийся всех, всего)
огульно adv.
gen. một cách vơ đũa cả nắm; xô bồ; vô căn cứ; vô cớ; không căn cứ; không xác đáng
огульный
: 1 phrase in 1 subject
General1