DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обязательный adj.stresses
gen. bắt buộc; nhất thiết phải có; cưỡng bách; không thay đổi (неизменный); bao giờ cũng có (неизменный); sẵn lòng giúp đỡ (услужливый); hay làm ơn (услужливый); đúng hẹn (услужливый)
обязательно adv.
gen. nhất định
обязательный
: 8 phrases in 1 subject
General8