DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
обстрелянный adj.stresses
gen. dày dạn chiến đấu; đã nếm mùi súng đạn; được thử thách trong khói lửa
обстрелять v
gen. bắn; bẳn phá; xạ kích; nã súng
обстрелянный
: 4 phrases in 1 subject
General4