DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
обречь vstresses
gen. phán định; định trước; định sẵn; bắt... phải chịu (осуждать на что-л.); làm cho (осуждать на что-л.)
 Russian thesaurus
обрекшись v
gen. деепр. от обречься
обрекши v
gen. деепр. от обречь
обречь
: 1 phrase in 1 subject
General1