DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
образумить vstresses
inf. làm... tỉnh ngộ; làm... tu tỉnh; làm... thấy lẽ phải; mớ mắt cho
образумиться v
inf. tỉnh ngộ; tu tỉnh; thấy lẽ phải; mở mắt ra