DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
оборудование nstresses
gen. thiết bị (действие)
оборудование n
gen. sự trang bị (действие); trang bị (предметы); máy móc (предметы); dụng cụ (предметы)
оборудование
: 17 phrases in 2 subjects
General11
Microsoft6