| |||
rách rưới; rách bươm; sờn rách; rách nát; tà tơi; xài xạc; xác xơ; tả | |||
| |||
bóc; lột | |||
chém (обирать); cứa cồ (обирать); bán giá cắt cồ (обирать) | |||
quào (оцарапывать); cào (оцарапывать); cấu (оцарапывать) |
ободранный : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |