DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
облечь vstresses
gen. bao phủ (окружать чем-л.); bao bọc (окружать чем-л.); bao trùm (окружать чем-л.); phủ kín (окружать чем-л.); thề hiện (выражать, воплощать); biều hiện (выражать, воплощать); biểu lộ (выражать, воплощать); trao cho (наделять); phú cho (наделять); ủy thác (наделять); phó thác cho (наделять)
облечься v
gen. bị bao phù (bao bọc, bao trùm, phù kín)
 Russian thesaurus
облекши v
gen. деепр. от облечь
облегши v
gen. деепр. от облечь
облекшись v
gen. деепр. от облечься
облечь: 7 phrases in 1 subject
General7