| |||
đặt quanh; để quanh; xếp quanh; bọc quanh; bao vây; vây quanh; bao phù (обволакивать); phủ kín (обволакивать); lát (облицовывать) | |||
| |||
đặt quanh mình; đề quanh mình; vây quanh mình | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
besiege (4uzhoj); см. брать в кольцо (4uzhoj) |
обкладывать : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |