DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обирать vstresses
gen. cuỗm sạch (ограбить); đánh cắp hết (ограбить); khoắng hết (ограбить); cướp sạch (ограбить); lột sạch (ограбить); vơ vét (ограбить)
inf. hái hết (с грядок и т.п.); nhặt hết (с грядок и т.п.)