| |||
xúc phạm (наносить обиду); làm mếch lòng (наносить обиду, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình) | |||
làm thiệt (наносить ущерб); làm thiệt hại (наносить ущерб); không cho (лишать чего-л.) | |||
| |||
bực mình; tức mình; hờn giận; giận; phật lòng; phật ý |
обижать : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |