DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
обивать
 обивать
gen. bọc; phủ; bịt
| пороги
 порог
gen. ngưỡng; ghềnh; thác; giới hạn

to phrases
обивать vstresses
gen. bọc; phủ; bịt
обивать
: 5 phrases in 1 subject
General5