DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обзорный adj.stresses
gen. có tính chất tồng quát (содержащий обзор); tồng quan (содержащий обзор); có thể quan sát được (позволяющий обозревать); nhìn thấy được (позволяющий обозревать)
 Russian thesaurus
обзорный adj.
gen. прил. от обзор
обзорный: 3 phrases in 1 subject
General3