DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обветриться vstresses
gen. bị phong hóa; bị gió hủy hoại; bị dầu dãi gió mưa (огрубеть); thô sạm vì sương gió (огрубеть); dạn dày phong sương (огрубеть)