| |||
rất nhỏ (очень маленький); rất ít (очень маленький); rất bé (очень маленький); không đáng kề (незначительный); nhỏ nhen (о человеке); hèn mạt (о человеке); hèn hạ (о человеке); nhỏ mọn (о человеке) |
ничтожный : 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |