DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ничего себе!stresses
gen. tiềm tiệm! (ничего); tàm tạm! (ничего); tạm được thôi! (ничего); nhi nhằng thôi! (ничего); chẳng đến nỗi gì! (ничего); tệ hết chỗ nói! (как выражение возмущения); đến thế là cùng! (как выражение возмущения); đời thuở nhà ai lại thế! (как выражение возмущения)