DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
нижняя
 нижний
gen. dưới
| обычно
 обычно
gen. thường; bình thường; thông thường; thường thường; thường lệ
| несколько
 несколько
gen. hơi
| выступающая
 выступающий
comp., MS diễn giả
| часть
 часть
gen. phần
| наружной
 наружный
gen. ngoài
| стены
 стена
gen. tường
| здания
 здание
gen. nhà
| сооружения
 сооружение
gen. xây dựng
| памятника
 памятник
gen. đài kỳ niệm
и т. д | лежащая
 лежать
gen. nằm
| на
 на
gen. trên
| фундаменте
 фундамент
gen. nền móng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
нижний adj.stresses
gen. dưới
 Russian thesaurus
нижний abbr.
abbr. ниж
нижняя: 18 phrases in 2 subjects
General14
Microsoft4