DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неугомонный adj.stresses
inf. hiếu động; không lúc nào yên; hay nghịch (шумливый); hay đùa (шумливый); nghịch ngợm (шумливый); không ngừng (непрекращающийся); không nghỉ (непрекращающийся); không yên (непрекращающийся)
неугомонный: 1 phrase in 1 subject
General1