DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
нетерпимый adj.stresses
gen. không chịu nổi (недопустимый); không chịu được (недопустимый); không thề dung thứ (недопустимый); không thể tha thứ (недопустимый); cố chấp (о человеке); không chịu nghe ai (о человеке); không chịu ai (о человеке)