DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нетвёрдый adj.stresses
gen. mềm (мягкий); khá mềm (мягкий); không rắn (мягкий); không cứng (мягкий); không vững vàng (неустойчивый); không vững chãi (неустойчивый); lung lay (неустойчивый); do dự (нерешительный); mềm yếu (нерешительный); nhu nhược (нерешительный)
нетвёрдо adv.
gen. một cách không chắc chắn; không vững vàng
нетвёрдый
: 8 phrases in 1 subject
General8