DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
непроницаемый adj.stresses
gen. không thẩm được; không lọt qua được; không xuyên qua được; kín mít; tối om (очень тёмный); tối mịt (очень тёмный)
fig. kín đáo (скрытный)
непроницаемый: 4 phrases in 1 subject
General4