DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неприятный adj.stresses
gen. khó chịu; khó ngửi; hôi; thối; khắm; hăng; hắc; hôi thối; khắm lặm; khó coi (для глаз); gai mắt (для глаз); chướng mắt (для глаз); ngứa mắt (для глаз); khó nghe (для слуха); chối tai (для слуха); chướng tai (для слуха); ngứa tai (для слуха); làm bực mình (вызывающий чувство неудовольствия); làm buồn bực (вызывающий чувство неудовольствия); làm phiền lòng (вызывающий чувство неудовольствия); làm đau buồn (вызывающий чувство неудовольствия)
неприятный
: 14 phrases in 1 subject
General14