DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
непринуждённый adj.stresses
gen. tự nhiên; thoải mái; không già tạo; không khách khí; giản dị (простой); xuề xòa (простой)
непринуждённо adv.
gen. một cách tự nhiên; thoải mái; một cách giản dị (просто); xuề xòa (просто)
непринуждённый
: 5 phrases in 1 subject
General5