DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неприличный adj.stresses
gen. bất nhã; khiếm nhã; không lịch sự; bất lịch sự; sỗ sàng; thô tục; suồng sã; tục tĩu; tục
неприлично adv.
gen. sỗ sàng; thô tục; suồng sã
неприличный
: 5 phrases in 1 subject
General5