DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
неприлично adv.stresses
gen. sỗ sàng; thô tục; suồng sã
неприличный adj.
gen. bất nhã; khiếm nhã; không lịch sự; bất lịch sự; sỗ sàng; thô tục; suồng sã; tục tĩu; tục
неприлично adv.
gen. một cách bất nhã; khiếm nhã; không lịch sự; bất lịch sự
неприлично
: 6 phrases in 1 subject
General6