DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
неиспытанный adj.stresses
gen. chưa được thử (непроверенный); chưa được thử thách (непроверенный); chưa trải qua (непережитый); chưa gặp phải (непережитый); chưa nếm mùi... (непережитый); chưa thể nghiệm (непережитый)