| |||
ẩn số; ẩn; số chưa biết; đại lượng chưa biết | |||
| |||
không biết (незнакомый); không ai biết (незнакомый); lạ (незнакомый); không có tiếng tăm (не пользующийся признанием); không nồi tiếng (не пользующийся признанием); người lạ; người không quen (biết) | |||
| |||
không biết |
неизвестное : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |