DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
незаметно adv.stresses
gen. một cách khó thấy; một cách len lén (украдкой)
незаметный adj.
gen. khó thấy; khó nhận thấy; không cảm thấy (неощутимый); dằn dần (постепенный); từ từ (постепенный); tằm thường (незначительный); không xuất sắc (незначительный)
незаметно adv.
gen. khó nhận thấy; lén lút (украдкой); bí mật (украдкой); lén (украдкой); không thể nhận thấy; không cảm thấy
незаметно
: 8 phrases in 1 subject
General8