DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
недолго adv.stresses
gen. một cách không lâu
inf. dễ lắm (легко, нетрудно); dễ bỡn (легко, нетрудно)
недолгий adj.
gen. không lâu; trong thời gian ngắn; ngắn ngủi
недолго adv.
gen. trong thời gian ngắn
inf. dễ như chơi (легко, нетрудно)
недолго
: 14 phrases in 2 subjects
General11
Informal3