DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
невыносимо adv.stresses
gen. quá sức (очень); quá xá (очень)
невыносимый adj.
gen. không chịu được; không chịu nồi
невыносимо adv.
gen. một cách không chịu được; không chịu nồi; rất (очень); hết sức (очень); vô cùng (очень); quá (очень); không chịu được; thật là quá quắt
невыносимо: 2 phrases in 1 subject
General2