DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
неаккуратный adj.stresses
gen. lề mề (неточный); không chính xác (неточный); không đúng hẹn (неточный); không đúng giờ (неточный); luộm thuộm (неопрятный); lôi thôi lếch thếch (неопрятный); lôi thôi lốc thốc (неопрятный); luộm thà luộm thuộm (неопрятный)
inf. cầu thả (небрежный); không chu đáo (небрежный); ẩu (небрежный); không cần thận (небрежный)