DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
на севере
 на Севере
gen. ở phương Bắc; trên miền Bắc; ngoài Bắc
| Вьетнама
 Вьетнам
gen. Việt Nam
и в | Китае
 Китай
gen. Trung Quốc
1183 км | площадь
 площадь
gen. diện tích; bề mặt
| бассейна
 бассейн
gen. hồ bơi
158 тыс км2 | Истоки
 истоки
fig. nguồn gốc
| на
 на
gen. trên
Юньнаньском нагорье | впадает
 впадать
gen. chày vào
| в
 в
gen. vào lúc
| зал
 зал
gen. phòng
| Бакбо
 Бакбо
geogr. vịnh Bắc Bộ
| Южно
 южный
gen. Nam
| Китайского
 китайский
gen. Trung-quốc
м | Средний
 средний
gen. ở giữa
расход воды ок 3800 м3 | с
 с
gen. với
| Судоходна
 судоходный
gen. tàu đi lại được
| в
 в
gen. vào lúc
| нижнем
 нижний
gen. dưới
| течении
 течение
gen. chảy
| Дельта
 дельта
gen. tam giác châu
| Хонгха
 Хонгха
geogr. sông Hồng
| крупный
 крупный
gen. to
рисоводческий | район
 район
gen. quận
| Вьетнама
 Вьетнам
gen. Việt Nam
| На
 на
gen. trên
| Хонгхе
 Хонгха
geogr. sông Hồng
| г
 га
gen. hecta
| Ханой
 Ханой
gen. Hà Nội
| в
 в
gen. vào lúc
| дельте
 дельта
gen. tam giác châu
| морской порт
 морской порт
gen. hải cảng
| Хайфон
 Хайфон
geogr. Hải Phòng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
на Севереstresses
gen. ở phương Bắc; trên tại miền Bắc; ngoài Bắc
на севере: 10 phrases in 1 subject
General10