на Севере | |
gen. | ở phương Bắc; trên miền Bắc; ngoài Bắc |
Вьетнам | |
gen. | Việt Nam |
Китай | |
gen. | Trung Quốc |
площадь | |
gen. | diện tích; bề mặt |
бассейн | |
gen. | hồ bơi |
истоки | |
fig. | nguồn gốc |
на | |
gen. | trên |
впадать | |
gen. | chày vào |
в | |
gen. | vào lúc |
зал | |
gen. | phòng |
Бакбо | |
geogr. | vịnh Bắc Bộ |
южный | |
gen. | Nam |
китайский | |
gen. | Trung-quốc |
средний | |
gen. | ở giữa |
с | |
gen. | với |
судоходный | |
gen. | tàu đi lại được |
в | |
gen. | vào lúc |
нижний | |
gen. | dưới |
течение | |
gen. | chảy |
дельта | |
gen. | tam giác châu |
Хонгха | |
geogr. | sông Hồng |
крупный | |
gen. | to |
район | |
gen. | quận |
Вьетнам | |
gen. | Việt Nam |
на | |
gen. | trên |
Хонгха | |
geogr. | sông Hồng |
га | |
gen. | hecta |
Ханой | |
gen. | Hà Nội |
в | |
gen. | vào lúc |
дельта | |
gen. | tam giác châu |
морской порт | |
gen. | hải cảng |
Хайфон | |
geogr. | Hải Phòng |
| |||
ở phương Bắc; trên tại miền Bắc; ngoài Bắc |
на севере: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |