DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
начальство nstresses
gen. quyền chỉ huy (власть начальника); quyền điều khiển (власть начальника); quyền phụ trách (власть начальника)
coll. cấp chỉ huy; cấp phụ trách; các thủ trường; cấp trên; thượng cấp; quan trên
начальство: 4 phrases in 1 subject
General4