![]() |
национальный | |
gen. | dân tộc; quốc gia; nhà nước; quốc dân |
ассамблея | |
gen. | hội đòng; hội nghị |
| |||
thuộc về dân tộc; thuộc về quốc gia (государственный); nhà nước (государственный); quốc dân (государственный) |
национальная: 38 phrases in 2 subjects |
General | 36 |
Microsoft | 2 |